Xe nâng tay điện tải 4 – 6 tấn ( Hay còn gọi là pallet truck) tải trọng lớn hơn mức bình thường từ 4 – 6 tấn chuyên sử dụng nâng hạ các máy móc , kim loại hàng hoá cơ lớn được đặt trên pallet.
Thông số kĩ thuật xe nâng tay điện 4 – 6 tấn
Dưới đây là thông số kĩ thuật xe nâng tay điện 4 – 6 tấn cung cấp chính hãng bởi công ty CP Xe nâng Thiên Sơn.
Nhà sản xuất | Tập đoàn HANGCHA | |||||
Model sản phẩm | CBD40-AC1S-I
CBD40-AC2S-I |
CBD60-AC1S-I
CBD60-AC2S-I |
||||
Sơ lược |
1 | Tải trọng định mức | Q | Kg | 4000 | |
2 | Tâm tải trọng | c | mm | 600 | 600 | |
3 | Khoảng cách tải nâng/hạ | x | mm | 932/980 | 932/980 | |
4 | Khoảng cách trục nâng/ hạ | y | mm | 1445/1494 | 1445/1494 | |
Trọng lượng |
5 | Tự trọng(bao gồm khối lượng pin) | Kg | 1050 | 1100 | |
Lốp và bánh xe | 6 | Kiểu lốp | Cao su PU | Cao su PU | ||
7 | Kích thước bánh chuyền động | mm | 250 x 100 | 250/100 | ||
8 | Kích thước tải hàng | mm | 82.5 x 114 | 90 x 143 | ||
9 | Kích thước bánh phù trợ | mm | 125 x 50 | 125 x 50 | ||
10 | Số lượng bánh xe | 1X+4/4 | 1X+4/4 | |||
11 | Khoảng cách bánh trước | b11 | mm | 590 | 590 | |
12 | Khoảng cách bánh sau | b10 | mm | 455 | 455 | |
Tham số kích thước | 13 | Chiều cao nâng | h3 | mm | 110 | 110 |
14 | Độ cao bàn đạp | h7 | 185 | 185 | ||
15 | Chiều cao hoạt động của tay cầm/ thấp nhất/ cao nhất | h14 | mm | 1484 | 1484 | |
16 | Độ cao càng | h13 | mm | 85 | 85 | |
17 | Chiều dàng tổng thể | l1 | mm | 2040 | 2040 | |
18 | Chiều dài tổng thể khi mở bàn đạp | mm | 2500 | 2500 | ||
19 | Chiều rộng tổng thể | b1 | mm | 850 | 850 | |
20 | Kích thước càng | s/e/l | mm | 73/230/1300 | 85/255/1300 | |
21 | Độ rộng càng | b5 | mm | 685 | 710 | |
22 | Khoảng sáng gầm càng | m2 | mm | 10 | 10 | |
23 | Lối nâng vuông góc 1000 x 1200 | Ast | mm | 2492 | 2492 | |
24 | Lối nâng vuống góc 800 x 1200 | Ast | mm | 2350 | 2350 | |
25 | Bán kính vòng quay nâng/hạ | mm | 1692/1740 | 1692/1740 | ||
Số liệu tính năng | 26 | Tốc độ nâng có tải/ không tải | Km/h | 5/7 | 5/5 | |
27 | Tốc độ nâng có tải/ không tải | mm/s | 30/40 | 30/40 | ||
28 | Tốc độ hạ có tải/ không tải | mm/s | 28/22 | 28/22 | ||
29 | Khả nnaag leo dốc có tải/ không tải | % | 6/18 | 6/18 | ||
30 | Loại phanh | Điện từ | Điện từ | |||
Động cơ | 31 | Công suất động cơ di chuyển S2 60min | Kw | 4 | 4 | |
32 | Công suất nâng | Kw | 4 | 4 | ||
33 | Pin tiêu chuẩn DIN 43535 | Lithium | Lithium | |||
34 | Điện áp /dung lượng pin | V/Ah | 24/250 | 24/250 | ||
35 | Trọng lượng pin | Kg | 120 | 120 |
Thông tin liên hệ nếu khách hàng có nhu cầu mua xe nâng Hangcha chính hãng :
Dưới đây là thông tin liên lạc chính thức của Công ty CP Xe nâng Thiên Sơn, ngoài Thiên Sơn ra không có đơn vị khác cung cấp chính hãng theo tiêu chuẩn toàn của Hangcha
- Email : duc.xenangthienson@gmail.com
- Mobile : 094.3333.885
- Website : https://hangchavina.com
- Wechat ID : hangcha885
Các trung tâm S2 và S3 của xe nâng Thiên Sơn tại các tỉnh thành :
Hiên tại xe nâng Thiên Sơn có 5 chi nhánh chính thức tại các tỉnh thành trên cả nước
- Địa chỉ tại Hà Nội : 72 Trần Đăng Ninh – Dịch Vọng – Cầu Giấy – Hà Nội
- Địa chỉ tại HCM : 48/13 QL13, khu phố Tây, Thuận An, Bình Dương, Viêt Nam
- Địa chỉ tại Đà Nẵng : Kho 87 Lê Đại Hành, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
- Địa chỉ tại Hải Phòng : Số 9, Km 89 Đường 5 mới, Thôn Mỹ Tranh, Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
- Kho Bãi : Vĩnh Ngọc – Đông Anh – Hà Nội